Trang chủICR • ASX
add
Intelicare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
499,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,72 N | -37,33% |
Chi phí hoạt động | 434,55 N | 539,05% |
Thu nhập ròng | -798,57 N | -108,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -989,25 | -233,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -782,84 N | -104,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,20 N | -56,91% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | -38,90% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -168,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -442,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,57 N | -108,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,81 N | -92,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 305,65 N | 317,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,16 N | 34,52% |
Dòng tiền tự do | -432,43 N | -220,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web