Trang chủICU • ASX
add
Investor Centre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,65 N AUD
Số lượng trung bình
646,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,16 N | -17,66% |
Chi phí hoạt động | 307,28 N | -20,47% |
Thu nhập ròng | -338,24 N | 22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 N | 6,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,44 N | -28,37% |
Tổng tài sản | 632,90 N | 213,14% |
Tổng nợ | 2,95 Tr | 47,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -213,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,24 N | 22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,52 N | 9,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,55 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,88 N | -27,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,08 N | -216,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2