Trang chủICU • NASDAQ
add
SeaStar Medical Holding Corp
0,41 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)+0,0049
0,41 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 13,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 Tr USD
Số lượng trung bình
10,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 4,18% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | 70,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | 5,52% |
Tổng tài sản | 7,60 Tr | -1,85% |
Tổng nợ | 7,03 Tr | -42,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.806,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | 70,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | 23,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,13 Tr | -26,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | -28,21% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 16,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19