Trang chủICU • NASDAQ
add
SeaStar Medical Holding Corp
2,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,54 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 18:35:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,41 $ - 2,57 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 42,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 Tr USD
Số lượng trung bình
211,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 53,77% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | 38,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,59 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | 2.752,05% |
Tổng tài sản | 4,59 Tr | 104,09% |
Tổng nợ | 6,64 Tr | -63,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -276,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 383,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | 38,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 Tr | -274,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | 322,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 903,00 N | 1.405,00% |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | -402,71% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12