Trang chủID8 • ASX
add
identitii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
479,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,41 N | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 737,33 N | -12,29% |
Thu nhập ròng | -970,16 N | -30,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -491,45 | -36,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -928,95 N | 12,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 8,07% |
Tổng tài sản | 5,29 Tr | 42,55% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 232,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -970,16 N | -30,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -53,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 231,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 727,20 N | 122,21% |
Dòng tiền tự do | -541,64 N | 12,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web