Trang chủID9 • FRA
add
Helloworld Travel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 €
Mức chênh lệch một ngày
0,77 € - 0,77 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 1,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
237,71 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 Tr | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 40,30 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | -28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,49 | -22,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 Tr | -21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,76 Tr | -19,35% |
Tổng tài sản | 552,60 Tr | -9,14% |
Tổng nợ | 220,03 Tr | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | -28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,06 Tr | -442,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,98 Tr | -51,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 Tr | -0,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,56 Tr | -374,44% |
Dòng tiền tự do | 7,80 Tr | -16,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
652