Trang chủID • CVE
add
Identillect Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,16 N | -8,19% |
Chi phí hoạt động | 190,94 N | -27,78% |
Thu nhập ròng | -57,91 N | 53,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,56 | 48,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,98 N | 58,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,42 N | 2,55% |
Tổng tài sản | 119,66 N | 2,75% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 20,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,91 N | 53,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 681,00 | 101,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,71 N | -87,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,39 N | 648,59% |
Dòng tiền tự do | 6,92 N | 132,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web