Trang chủIDAI • NASDAQ
add
T Stamp Inc
2,13 $
Sau giờ giao dịch:(2,32%)-0,049
2,08 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 18,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 Tr USD
Số lượng trung bình
82,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | 160,37% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -24,42% |
Thu nhập ròng | -6,01 Tr | -108,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -401,53 | 19,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -9,73 | -119,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 59,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | -11,38% |
Tổng tài sản | 8,60 Tr | 8,95% |
Tổng nợ | 5,41 Tr | 36,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,01 Tr | -108,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -39,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,96 N | 0,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 Tr | 134,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 5.333,48% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | -146,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75