Trang chủIDBTECH • KLSE
add
IDB Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
27,84
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | 32,40% |
Chi phí hoạt động | 572,50 N | 7,82% |
Thu nhập ròng | 647,00 N | 80,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,34 | 36,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | 75,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 Tr | 15,96% |
Tổng tài sản | 9,34 Tr | 21,72% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | 16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 647,00 N | 80,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 936,00 N | 201,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -3.866,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -4,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,00 N | -133,87% |
Dòng tiền tự do | 85,06 N | -76,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11