Trang chủIDDWF • OTCMKTS
add
Indutrade AB
Giá đóng cửa hôm trước
29,48 $
Phạm vi một năm
21,37 $ - 29,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,24 T SEK
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 T | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | -0,35% |
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | 2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | 1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,29 | 4,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -13,53% |
Tổng tài sản | 32,78 T | 2,35% |
Tổng nợ | 17,08 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | 2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,00 Tr | -37,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -891,00 Tr | -33,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,00 Tr | -144,15% |
Dòng tiền tự do | 891,00 Tr | -1,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
9.647