Trang chủIDEALB-1 • BMV
add
Impulsora del Desarrollo y el Empleo
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 $
Phạm vi một năm
37,00 $ - 39,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,91 T MXN
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 37,49% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 30,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,21 | 15,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | -0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,63 T | -3,05% |
Tổng tài sản | 133,91 T | 7,49% |
Tổng nợ | 64,35 T | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 30,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | -55,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 451,59 Tr | 69,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | 21,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,47 Tr | -140,53% |
Dòng tiền tự do | -358,06 Tr | -118,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.113