Trang chủIDGAF • OTCMKTS
add
5Th Planet Games A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,21 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 298,14% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -180,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,23 | -177,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,00 N | -104,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 Tr | -80,34% |
Tổng tài sản | 82,14 Tr | -10,03% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | -75,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -180,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | -62,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,34 Tr | -414,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 N | 99,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,26 Tr | -2.645,50% |
Dòng tiền tự do | -18,86 Tr | -29,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2