Trang chủIDGYO • IST
add
Idealist Gayrimenkul Yatirim Ortakli AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ₺ - 2,80 ₺
Phạm vi một năm
1,98 ₺ - 3,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
412,50 Tr TRY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -19,12 Tr | -2.550,19% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | -28,86% |
Thu nhập ròng | -12,96 Tr | -152,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,79 | 110,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,76 Tr | -72,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,29 Tr | 3.312,89% |
Tổng tài sản | 435,45 Tr | 82,39% |
Tổng nợ | 150,22 Tr | 39,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,96 Tr | -152,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,61 Tr | 1.621,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,57 Tr | -521,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,38 Tr | 263,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,17 Tr | 4.530,04% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | 69,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7