Trang chủIDHC • LON
add
Integrated Diagnostics Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,91 Tr USD
Số lượng trung bình
86,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EGP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 38,74% |
Chi phí hoạt động | 281,93 Tr | 34,84% |
Thu nhập ròng | 112,98 Tr | 122,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 60,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,96 Tr | 56,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EGP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 87,84% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 23,73% |
Tổng nợ | 3,22 T | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EGP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,98 Tr | 122,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,79 Tr | 463,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,43 Tr | -88.824,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,63 Tr | 63,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,87 Tr | 175,03% |
Dòng tiền tự do | 323,46 Tr | 2.448,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.692