Trang chủIDIN • TLV
add
IDI Insurance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.180,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
17.980,00 ILA - 18.180,00 ILA
Phạm vi một năm
9.505,00 ILA - 18.740,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T ILS
Số lượng trung bình
23,87 N
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,16 Tr | 29,21% |
Chi phí hoạt động | 64,66 Tr | 30,45% |
Thu nhập ròng | 74,99 Tr | 85,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | 43,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,08 Tr | 79,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 30,54% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 10,62% |
Tổng nợ | 6,14 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,99 Tr | 85,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,19 Tr | -92,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,46 Tr | -1,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,38 Tr | -1.482,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,90 Tr | -199,95% |
Dòng tiền tự do | 4,56 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.693