Trang chủIDKFF • OTCMKTS
add
ThreeD Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -746,22 N | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -63,16% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 297,04 | -56,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | 51,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,11 N | -47,33% |
Tổng tài sản | 43,88 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 864,92 N | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -628,82 N | -511,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 659,55 N | 927,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,05 N | -38,70% |
Dòng tiền tự do | 2,84 N | -99,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web