Trang chủIDL • EPA
add
Id Logistics Sas
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 €
Mức chênh lệch một ngày
375,00 € - 387,00 €
Phạm vi một năm
276,50 € - 466,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T EUR
Số lượng trung bình
4,98 N
Tỷ số P/E
48,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,28 Tr | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 93,48 Tr | 22,19% |
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | 4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,28 Tr | -53,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,97 Tr | -12,28% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 11,42% |
Tổng nợ | 2,23 T | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | 4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,18 Tr | 4,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,64 Tr | -6,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,22 Tr | -72,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,42 Tr | -737,53% |
Dòng tiền tự do | 66,37 Tr | 5,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
28.864