Trang chủIDM • WSE
add
IDM SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 zł
Phạm vi một năm
0,54 zł - 0,88 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
25,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
22,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,69 N | 122,47% |
Chi phí hoạt động | 3,99 N | 100,47% |
Thu nhập ròng | 113,22 N | -59,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,55 | 279,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,31 N | 63,10% |
Tổng tài sản | 2,81 Tr | -20,65% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -44,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 57,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,22 N | -59,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,02 N | 39,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,23 N | -129,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,65 N | 257,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 462,44 N | 79,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11