Trang chủIDNT • TLV
add
Identi Healthcare Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
207,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
200,00 ILA - 212,90 ILA
Phạm vi một năm
115,00 ILA - 601,00 ILA
Số lượng trung bình
63,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 21,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,31 | 22,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -70,13% |
Tổng tài sản | 9,78 Tr | -36,19% |
Tổng nợ | 5,10 Tr | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 21,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 3,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,00 N | -98,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -152,69% |
Dòng tiền tự do | -662,69 N | 25,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
28