Trang chủIDNTT • BIT
add
IDNTT SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Phạm vi một năm
2,10 € - 3,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
22,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | 14,52% |
Chi phí hoạt động | 489,50 N | 72,97% |
Thu nhập ròng | 162,00 N | -65,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -69,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,00 N | -10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -25,83% |
Tổng tài sản | 19,79 Tr | 45,80% |
Tổng nợ | 11,38 Tr | 67,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 N | -65,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,50 N | -100,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,00 N | -44,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,00 N | 594,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,00 N | -130,07% |
Dòng tiền tự do | 77,25 N | -63,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
125