Trang chủIDT • ASX
add
IDT Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
309,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 Tr | 82,97% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 26,99% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 15,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,01 | 53,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | 19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -64,98% |
Tổng tài sản | 37,60 Tr | 30,67% |
Tổng nợ | 10,92 Tr | 91,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 15,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | -26,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 N | -9,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,27 Tr | 43,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,00 N | 300,73% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -1,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
156