Trang chủIDTA • OTCMKTS
add
Identa Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,89 $
Số lượng trung bình
149,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | 38,41% |
Chi phí hoạt động | 450,66 N | -2,65% |
Thu nhập ròng | 258,34 N | 1.664,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | 1.176,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,55 N | 2.582,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,95 N | 178,46% |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | 8,77% |
Tổng nợ | 921,02 N | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,34 N | 1.664,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 561,89 N | 508,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,40 N | -3.093,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,47 N | -543,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,02 N | 188,60% |
Dòng tiền tự do | 548,58 N | 406,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14