Trang chủIDTA • OTCMKTS
add
Identa Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,89 $
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,80 N | -59,19% |
Chi phí hoạt động | 129,77 N | 42,39% |
Thu nhập ròng | -61,58 N | -136,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,23 | -188,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,30 N | -148,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,34 N | 156,66% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | — |
Tổng nợ | 866,24 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,58 N | -136,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,76 N | -132,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,86 N | 117,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,37 N | 37,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,27 N | -193,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14