Trang chủIDUN-B • STO
add
Idun Industrier AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
341,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
343,00 kr - 368,00 kr
Phạm vi một năm
188,00 kr - 368,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T SEK
Số lượng trung bình
15,09 N
Tỷ số P/E
103,35
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,23 Tr | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 299,80 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | 376,00 N | -93,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -93,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,46 Tr | -6,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,96 Tr | 43,36% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 3,53% |
Tổng nợ | 1,52 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,00 N | -93,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,24 Tr | -2,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,71 Tr | -243,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,98 Tr | 313,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 Tr | -72,01% |
Dòng tiền tự do | 50,64 Tr | -64,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
920