Trang chủIDUN-B • STO
add
Idun Industrier AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
251,00 kr - 252,00 kr
Phạm vi một năm
148,00 kr - 281,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T SEK
Số lượng trung bình
9,16 N
Tỷ số P/E
85,76
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,21 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 287,46 Tr | 3,34% |
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | 5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 6,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,18 Tr | 1,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,58 Tr | -21,82% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -7,50% |
Tổng nợ | 1,42 T | -10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | 5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,05 Tr | 3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,56 Tr | 60,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,77 Tr | 36,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 Tr | 88,76% |
Dòng tiền tự do | 30,46 Tr | -16,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
930