Trang chủIDX1R • RSE
add
Indexo IPAS
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 €
Mức chênh lệch một ngày
9,00 € - 9,06 €
Phạm vi một năm
8,40 € - 13,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
643,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | 38,74% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | 82,71% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -101,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,46 | -45,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -113,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,85 Tr | 220,94% |
Tổng tài sản | 58,88 Tr | 239,82% |
Tổng nợ | 48,73 Tr | 1.356,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -101,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,47 Tr | 558,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,17 Tr | -282,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,71 N | -101,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -166,59% |
Dòng tiền tự do | 37,30 Tr | 1.234,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
133