Trang chủIDX1R • RSE
add
Indexo IPAS
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 €
Mức chênh lệch một ngày
10,30 € - 10,45 €
Phạm vi một năm
9,30 € - 15,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
50,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
532,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | 43,00% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 72,19% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -125,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,37 | -57,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -118,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,65 Tr | 1.253,59% |
Tổng tài sản | 48,44 Tr | 562,15% |
Tổng nợ | 36,32 Tr | 2.416,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -125,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
108