Trang chủIE2A • FRA
add
Internet Thailand
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,091 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,51 Tr | 21,45% |
Chi phí hoạt động | 75,12 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | 178,20 Tr | 75,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,88 | 44,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,45 Tr | 11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,10 Tr | -17,09% |
Tổng tài sản | 15,97 T | 21,67% |
Tổng nợ | 12,56 T | 19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,20 Tr | 75,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,51 Tr | -117,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,01 Tr | -10,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,99 Tr | 10,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,53 Tr | -154,49% |
Dòng tiền tự do | -632,91 Tr | -55,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.955