Trang chủIEC • ASX
add
Intra Energy Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 269,66 N | — |
Thu nhập ròng | -275,63 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -269,66 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -9,11% |
Tổng tài sản | 5,81 Tr | 174,12% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,63 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,06 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,78 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -536,85 N | — |
Dòng tiền tự do | -333,22 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web