Trang chủIEGCF • OTCMKTS
add
Independence Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
298,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 55,59% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -47,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | -49,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | 170,11% |
Tổng tài sản | 14,50 Tr | 71,21% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 76,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -47,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -33,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 N | 45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,17 Tr | 176,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,74 Tr | 235,28% |
Dòng tiền tự do | -50,45 N | 90,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web