Trang chủIEI • CVE
add
Imperial Equities Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 368,69 N | 20,02% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 173,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,97 | 173,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | -2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,87 N | -9,66% |
Tổng tài sản | 239,20 Tr | -7,98% |
Tổng nợ | 131,10 Tr | -12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 173,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 Tr | -15,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,93 Tr | 313,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | -88,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,00 | 99,83% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 109,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web