Trang chủIEP • EBR
add
Iep Invest NV
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 €
Mức chênh lệch một ngày
5,40 € - 5,40 €
Phạm vi một năm
4,80 € - 5,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
29,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 700,50 N | -27,93% |
Thu nhập ròng | 504,00 N | 47,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,16 | 55,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | -0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,92 Tr | -19,18% |
Tổng tài sản | 80,40 Tr | -0,08% |
Tổng nợ | 20,19 Tr | -10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,00 N | 47,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 16,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,50 N | -103,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 Tr | -591,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | -202,37% |
Dòng tiền tự do | 547,44 N | 30,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3