Trang chủIES • TLV
add
IES Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.820,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
24.550,00 ILA - 24.990,00 ILA
Phạm vi một năm
18.550,00 ILA - 27.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T ILS
Số lượng trung bình
8,18 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,18 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | 32,09% |
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | -7,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,05 | -19,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 Tr | 12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,89 Tr | 7,67% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 8,03% |
Tổng nợ | 329,08 Tr | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | -7,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 Tr | -72,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,16 Tr | 58,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | -2.278,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,13 Tr | 35,50% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -111,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8