Trang chủIES • TLV
add
IES Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.580,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
21.670,00 ILA - 21.910,00 ILA
Phạm vi một năm
18.550,00 ILA - 27.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T ILS
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,06 Tr | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 59,72% |
Thu nhập ròng | 89,36 Tr | 677,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 593,22 | 599,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,47 Tr | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,33 Tr | 11,46% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 8,81% |
Tổng nợ | 337,92 Tr | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,36 Tr | 677,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,98 Tr | 2,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,92 Tr | -379,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | -440,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,50 Tr | -14.531,53% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -257,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8