Trang chủIES • TLV
add
IES Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.260,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
24.020,00 ILA - 24.370,00 ILA
Phạm vi một năm
18.550,00 ILA - 27.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T ILS
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,36 Tr | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 38,58 Tr | 30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 268,59 | 18,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | 11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,05 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 3,61% |
Tổng nợ | 315,74 Tr | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,58 Tr | 30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,74 Tr | 22,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,08 Tr | -4,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 Tr | 18,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,10 Tr | 19,45% |
Dòng tiền tự do | 7,92 Tr | 71,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6