Trang chủIESFY • OTCMKTS
add
Interconexion Electrica ADR
Giá đóng cửa hôm trước
94,33 $
Mức chênh lệch một ngày
99,19 $ - 99,19 $
Phạm vi một năm
50,00 $ - 200,00 $
Số lượng trung bình
86,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 NT | 40,18% |
Chi phí hoạt động | 347,00 T | 40,39% |
Thu nhập ròng | 891,00 T | 73,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,27 | 24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 NT | 48,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 NT | 10,93% |
Tổng tài sản | 76,64 NT | 5,34% |
Tổng nợ | 47,85 NT | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 891,00 T | 73,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 NT | 108,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 NT | -392,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 NT | -204,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,07 T | -256,62% |
Dòng tiền tự do | -1,70 NT | -269,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
4.452