Trang chủIESFY • OTCMKTS
add
Interconexion Electrica ADR
Giá đóng cửa hôm trước
108,50 $
Mức chênh lệch một ngày
99,20 $ - 110,94 $
Phạm vi một năm
50,00 $ - 200,00 $
Số lượng trung bình
21,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 NT | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 129,45 T | -34,68% |
Thu nhập ròng | 707,54 T | 1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,89 | 6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 NT | -9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 NT | 30,51% |
Tổng tài sản | 73,48 NT | -2,51% |
Tổng nợ | 46,90 NT | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,54 T | 1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 NT | 107,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,53 T | 32,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 NT | 41,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,71 T | 89,17% |
Dòng tiền tự do | -302,66 T | 36,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
4.452