Trang chủIEYHO • IST
add
Isiklar Enerji ve Yapi Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ₺ - 12,10 ₺
Phạm vi một năm
4,59 ₺ - 13,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T TRY
Số lượng trung bình
27,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -25,94% |
Chi phí hoạt động | 35,78 Tr | 140,00% |
Thu nhập ròng | -416,75 Tr | -176,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,84 | -203,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,69 Tr | -56,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,84 Tr | -83,38% |
Tổng tài sản | 4,10 T | -11,93% |
Tổng nợ | 1,35 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,75 Tr | -176,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,01 Tr | -158,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,91 Tr | -20,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,80 Tr | 80,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,54 Tr | -115,21% |
Dòng tiền tự do | 9,31 Tr | -88,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
596