Trang chủIEYHO • IST
add
Isiklar Enerji ve Yapi Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,74 ₺ - 12,26 ₺
Phạm vi một năm
3,32 ₺ - 12,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 T TRY
Số lượng trung bình
14,33 Tr
Tỷ số P/E
46,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,32 Tr | 70,67% |
Chi phí hoạt động | 47,23 Tr | -74,88% |
Thu nhập ròng | -54,21 Tr | 40,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,67 | 65,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,87 Tr | 340,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -9.710,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,72 Tr | -19,94% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 86,51% |
Tổng nợ | 1,54 T | 134,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,21 Tr | 40,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,77 Tr | -373,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,88 Tr | -782,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,53 Tr | 311,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,71 Tr | -74,57% |
Dòng tiền tự do | -218,98 Tr | -259,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
582