Trang chủIFA • TSE
add
iFabric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 Tr | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | -105,62 N | 24,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 | 14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,44 N | 60,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | 12,25% |
Tổng tài sản | 25,19 Tr | -5,33% |
Tổng nợ | 3,54 Tr | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,62 N | 24,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 273,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,36 N | -1.817.850,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,46 N | -65,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 251,75% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | -28,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33