Trang chủIFA • TSE
add
iFabric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 Tr | 75,15% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | 21,69% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 152,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 130,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | 1.249,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | 30,95% |
Tổng tài sản | 29,49 Tr | 8,57% |
Tổng nợ | 6,35 Tr | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 152,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -1.974,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 88,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,97 N | 211,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | -170,51% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | -274,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37