Trang chủIFABF • OTCMKTS
add
iFabric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
792,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 Tr | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | 14,82% |
Thu nhập ròng | 88,46 N | -83,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -84,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,42 N | -73,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 Tr | 62,98% |
Tổng tài sản | 28,44 Tr | 11,41% |
Tổng nợ | 7,30 Tr | 77,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,46 N | -83,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,67 Tr | 87,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,06 N | -3.547,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,54 N | 198,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 Tr | 89,62% |
Dòng tiền tự do | 3,37 Tr | 100,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37