Trang chủIFBD • NASDAQ
add
Infobird Co Ltd
1,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,84 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:41:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 54,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr USD
Số lượng trung bình
36,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 417,60% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 126,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 716,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -1.636,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,66 N | -99,24% |
Tổng tài sản | 57,66 Tr | 88,12% |
Tổng nợ | 63,00 N | -99,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 126,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,41 N | 78,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,69 Tr | -761,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,87 Tr | 629,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,37 N | 80,96% |
Dòng tiền tự do | -949,59 N | -76,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11