Trang chủIFBIND • NSE
add
IFB Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.553,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.532,55 ₹ - 1.581,95 ₹
Phạm vi một năm
895,60 ₹ - 2.359,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,74 T INR
Số lượng trung bình
185,13 N
Tỷ số P/E
64,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,19 T | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 4,53 T | 5,35% |
Thu nhập ròng | 314,10 Tr | 45,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 31,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,21 | 54,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,20 Tr | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 32,23% |
Tổng tài sản | 23,34 T | 6,08% |
Tổng nợ | 15,44 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,10 Tr | 45,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.356