Trang chủIFCM3 • BVMF
add
Infracommerce CXaaS SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,080 R$ - 0,090 R$
Phạm vi một năm
0,042 R$ - 0,67 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
118,43 Tr BRL
Số lượng trung bình
35,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,16 Tr | 23,32% |
Chi phí hoạt động | 123,94 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | 291,45 Tr | 364,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,01 | 314,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | 23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,38 Tr | -69,74% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -55,93% |
Tổng nợ | 1,62 T | -11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -104,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,45 Tr | 364,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,95 Tr | -78,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,94 Tr | 85,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,36 Tr | -95,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,47 Tr | -85,17% |
Dòng tiền tự do | -37,54 Tr | -258,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.232