Trang chủIFFOF • OTCMKTS
add
Infocom Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
40,60 $
Phạm vi một năm
23,49 $ - 41,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,90 T JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,86 T | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 8,19 T | 19,77% |
Thu nhập ròng | 831,00 Tr | -32,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -39,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,42 T | 7,99% |
Tổng tài sản | 64,97 T | 6,24% |
Tổng nợ | 16,53 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 831,00 Tr | -32,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | -50,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,00 Tr | 85,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | 9,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,00 Tr | 53,47% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | -62,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 1983
Trang web
Nhân viên
1.431