Trang chủIFG • ASX
add
InFocus Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,91 N | 524,33% |
Chi phí hoạt động | 456,25 N | -18,30% |
Thu nhập ròng | -738,48 N | -13,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,41 | 81,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -581,58 N | 6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,91 N | -49,70% |
Tổng tài sản | 4,91 Tr | 245,56% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | 639,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -738,48 N | -13,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,24 N | 25,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,54 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 651,69 N | -53,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,64 N | -80,02% |
Dòng tiền tự do | -347,28 N | 12,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7