Trang chủIFG • ASX
add
InFocus Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,70 N | 417,44% |
Chi phí hoạt động | 242,00 N | -64,23% |
Thu nhập ròng | -337,55 N | 58,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,93 | 91,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,73 N | 76,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,60 N | -11,69% |
Tổng tài sản | 5,63 Tr | 428,01% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 208,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,55 N | 58,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,33 N | 92,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,52 N | -358,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,20 N | -36,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,66 N | 66,24% |
Dòng tiền tự do | -298,16 N | 38,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7