Trang chủIFGLEXPOR • NSE
add
IFGL Refractories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
347,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
345,30 ₹ - 352,60 ₹
Phạm vi một năm
326,05 ₹ - 755,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,58 T INR
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -4,76% |
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | -243,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -241,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,56 Tr | 157,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -0,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | -243,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
984