Trang chủIFII • IDX
add
Indonesia Fibreboard Industry Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
191,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
190,00 Rp - 196,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 NT IDR
Số lượng trung bình
101,15 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,42 T | 27,85% |
Chi phí hoạt động | 43,41 T | 25,69% |
Thu nhập ròng | 40,40 T | 429,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | 314,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,14 T | 92,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,20 T | 124,36% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | -2,69% |
Tổng nợ | 536,32 T | -21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,40 T | 429,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,63 T | 198,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,51 T | 69,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,97 T | -155,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,15 T | 621,55% |
Dòng tiền tự do | 103,71 T | 459,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
657