Trang chủIFII • IDX
add
Indonesia Fibreboard Industry Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
246,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
240,00 Rp - 280,00 Rp
Phạm vi một năm
157,00 Rp - 330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 NT IDR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
13,77
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,96 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 42,49 T | 13,89% |
Thu nhập ròng | 59,84 T | 55,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,86 | 41,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,82 T | 23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 146,03% |
Tổng tài sản | 1,75 NT | -7,44% |
Tổng nợ | 447,46 T | -33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,84 T | 55,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,19 T | 340,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,37 T | -298,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,26 T | -769,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,40 T | -1.463,63% |
Dòng tiền tự do | 42,00 T | 949,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
660