Trang chủIFII • IDX
add
Indonesia Fibreboard Industry Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
195,00 Rp - 202,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 NT IDR
Số lượng trung bình
221,42 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,07 T | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 36,15 T | 15,74% |
Thu nhập ròng | 41,41 T | 18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,27 | 3,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,86 T | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,02 T | 1.132,04% |
Tổng tài sản | 1,83 NT | -0,70% |
Tổng nợ | 539,57 T | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,41 T | 18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,73 T | 30,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,44 T | -4,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,89 Tr | 98,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,82 T | 287,58% |
Dòng tiền tự do | -26,98 T | -168,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
661