Trang chủIFII • IDX
add
Indonesia Fibreboard Industry Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
238,00 Rp - 242,00 Rp
Phạm vi một năm
160,00 Rp - 330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 NT IDR
Số lượng trung bình
904,16 N
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,90 T | 38,66% |
Chi phí hoạt động | 53,59 T | 26,63% |
Thu nhập ròng | 77,28 T | 106,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,85 | 49,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,46 T | 52,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,12 T | 1.377,72% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | -1,74% |
Tổng nợ | 408,20 T | -27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,28 T | 106,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,99 T | -14,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,75 T | 7,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,74 T | 75,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,50 T | 1.702,75% |
Dòng tiền tự do | 121,84 T | -20,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
683