Trang chủIFN • ASX
add
Infragreen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
106,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 257,53 N | — |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -446,01 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -81,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 145,42 Tr | — |
Tổng nợ | 159,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,83 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,45 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web