Trang chủIFNNY • OTCMKTS
add
Infineon Technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 $
Mức chênh lệch một ngày
33,33 $ - 33,76 $
Phạm vi một năm
28,83 $ - 42,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,10 T USD
Số lượng trung bình
284,13 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 971,00 Tr | 17,70% |
Thu nhập ròng | 403,00 Tr | -51,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | -46,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | -42,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 989,00 Tr | -30,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -21,47% |
Tổng tài sản | 29,37 T | 9,74% |
Tổng nợ | 11,65 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,00 Tr | -51,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 5,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 Tr | -254,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -632,00 Tr | 19,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,00 Tr | -142,86% |
Dòng tiền tự do | 117,50 Tr | -21,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59.666