Trang chủIFOS • CVE
add
Itafos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 2,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,69 N
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,18 Tr | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | 9,74% |
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | 161,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,41 | 153,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,52 Tr | 45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,66 Tr | 140,50% |
Tổng tài sản | 695,86 Tr | 18,50% |
Tổng nợ | 348,03 Tr | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | 161,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,20 Tr | 25,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,11 Tr | 30,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | 34,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,08 Tr | 262,17% |
Dòng tiền tự do | 10,17 Tr | 56,80% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
437