Trang chủIFOS • CVE
add
Itafos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,88 N
Tỷ số P/E
24,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,99 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 494,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,24 | 448,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,80 Tr | 94,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,29 Tr | 79,62% |
Tổng tài sản | 666,48 Tr | 5,92% |
Tổng nợ | 348,24 Tr | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 494,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,34 Tr | 268,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,77 Tr | -65,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,24 Tr | 364,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,19 Tr | 119,17% |
Dòng tiền tự do | -37,50 Tr | -79,89% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
431