Trang chủIFR • CVE
add
International Frontier Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,38 N | 0,79% |
Thu nhập ròng | -62,35 N | 74,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,80 N | 2.378,59% |
Tổng tài sản | 296,38 N | 278,79% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | 98,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,35 N | 74,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,82 N | -5.710,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,94 N | -24,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,82 N | -733,17% |
Dòng tiền tự do | -18,18 N | -107,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5