Trang chủIFR • WSE
add
Investment Friends SE
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 zł
Phạm vi một năm
0,22 zł - 0,42 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
27,05 Tr PLN
Tỷ số P/E
3.078,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 5,00 N | -37,50% |
Thu nhập ròng | 5,00 N | 400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,56 | 400,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 N | -20,00% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | 2,50% |
Tổng nợ | 49,00 N | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 N | 400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,00 N | -575,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 N | -460,00% |
Dòng tiền tự do | -30,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web