Trang chủIFRX • NASDAQ
add
Inflarx NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,48 Tr USD
Số lượng trung bình
505,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,82 N | 103,64% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | 32,63% |
Thu nhập ròng | -17,45 Tr | -134,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,09 N | -15,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -130,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,25 Tr | -29,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,21 Tr | 14,64% |
Tổng tài sản | 79,69 Tr | -38,46% |
Tổng nợ | 14,41 Tr | 25,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,45 Tr | -134,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,66 Tr | -83,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,47 Tr | 137,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,09 N | -2,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,05 Tr | 223,62% |
Dòng tiền tự do | 18,86 Tr | 188,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
62