Trang chủIFRX • NASDAQ
add
Inflarx NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,80 Tr USD
Số lượng trung bình
330,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -423,00 | -118,50% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | 2.077,71% |
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | 67,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 Tr | 273,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,75 Tr | -9.888,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,38 Tr | 43,92% |
Tổng tài sản | 76,02 Tr | -36,76% |
Tổng nợ | 14,60 Tr | -17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | 67,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,89 Tr | -9,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 Tr | -30,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 676,59 N | 812,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 Tr | 12,30% |
Dòng tiền tự do | -11,25 Tr | -176,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
74