Trang chủIFS • BKK
add
IFS Capital Thailand PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,52 ฿ - 2,54 ฿
Phạm vi một năm
2,30 ฿ - 2,94 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T THB
Số lượng trung bình
93,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,02 Tr | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 49,45 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | 33,01 Tr | -17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,56 | -17,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,30 Tr | -0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,39 Tr | -21,09% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 2,13% |
Tổng nợ | 1,93 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,01 Tr | -17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,46 Tr | -67,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,90 Tr | -25.999,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,41 Tr | 237,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,98 Tr | -31,06% |
Dòng tiền tự do | 35,51 Tr | -53,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
89