Trang chủIFS • FRA
add
Infas Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 €
Mức chênh lệch một ngày
6,80 € - 6,80 €
Phạm vi một năm
2,58 € - 6,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
141,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,62 Tr | 44,05% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 7,63% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -176,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,89 | -91,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,22 N | -201,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 Tr | -43,50% |
Tổng tài sản | 49,82 Tr | -7,58% |
Tổng nợ | 41,29 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -176,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,96 Tr | -162,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,05 N | -30,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -727,67 N | -29,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,05 Tr | -138,87% |
Dòng tiền tự do | -554,00 N | -509,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
376