Trang chủIFS • FRA
add
Infas Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 €
Mức chênh lệch một ngày
6,85 € - 6,85 €
Phạm vi một năm
3,60 € - 6,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,65 Tr EUR
Tỷ số P/E
163,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 Tr | 21,41% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 13,65% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 252,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 190,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 Tr | 280,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,05 Tr | -24,12% |
Tổng tài sản | 66,41 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 55,45 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 252,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | 1,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,05 N | -50,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -618,53 N | 30,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,07 Tr | 3,23% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | 124,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
522