Trang chủIFSH • IDX
add
Ifishdeco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
765,00 Rp - 800,00 Rp
Phạm vi một năm
655,00 Rp - 1.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 NT IDR
Số lượng trung bình
18,27 N
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,34 T | -31,02% |
Chi phí hoạt động | 90,73 T | -6,33% |
Thu nhập ròng | 21,73 T | -70,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -56,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,47 T | -54,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,38 T | 78,95% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 2,84% |
Tổng nợ | 234,42 T | -32,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,73 T | -70,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,55 T | 32,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,88 T | 28,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,89 T | -63,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,35 T | 79,85% |
Dòng tiền tự do | 32,49 T | -59,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
199