Trang chủIFSH • IDX
add
Ifishdeco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
820,00 Rp - 895,00 Rp
Phạm vi một năm
650,00 Rp - 1.575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 NT IDR
Số lượng trung bình
37,68 N
Tỷ số P/E
19,65
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,41 T | -39,54% |
Chi phí hoạt động | 76,43 T | -30,00% |
Thu nhập ròng | 42,70 T | -60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,21 | -34,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,24 T | -63,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,49 T | 3,13% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -6,02% |
Tổng nợ | 169,93 T | -40,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,70 T | -60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,42 T | -135,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,80 T | -75,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,49 T | 70,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,91 T | -300,53% |
Dòng tiền tự do | 4,97 T | 129,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
236