Trang chủIFSH • IDX
add
Ifishdeco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
765,00 Rp - 800,00 Rp
Phạm vi một năm
650,00 Rp - 1.575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 NT IDR
Số lượng trung bình
115,24 N
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,27 T | 21,91% |
Chi phí hoạt động | 75,40 T | 4,39% |
Thu nhập ròng | 6,21 T | 191,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | 175,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,14 T | 324,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,54 T | 24,97% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | -1,63% |
Tổng nợ | 199,82 T | -20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,21 T | 191,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,68 T | -63,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 639,39 Tr | 101,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,44 T | 92,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,06 T | 967,52% |
Dòng tiền tự do | 39,12 T | -2,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
211