Trang chủIFX • ETR
add
Infineon Technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
29,07 €
Mức chênh lệch một ngày
28,96 € - 30,01 €
Phạm vi một năm
27,80 € - 39,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,96 T EUR
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 35,01% |
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -111,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | -111,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -20,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 948,00 Tr | -26,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -38,69% |
Tổng tài sản | 28,64 T | 0,70% |
Tổng nợ | 11,42 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -111,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -33,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,00 Tr | 62,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,00 Tr | -2.376,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 Tr | -79,26% |
Dòng tiền tự do | 619,12 Tr | 57,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58.065